Thực đơn
Miami_Open_2022 Nội dung đơn ATPDưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống, dựa trên bảng xếp hạng ATP vào ngày 21 tháng 3 năm 2022. Xếp hạng và điểm trước vào ngày 21 tháng 3 năm 2022.
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ (hoặc kết quả tốt nhất lần 19)† | Điểm thắng | Điểm sau | Thực trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Daniil Medvedev | 8,410 | 180 | 180 | 8,410 | Tứ kết thua trước Hubert Hurkacz [8] |
2 | 4 | Alexander Zverev | 7,025 | 10 | 180 | 7,195 | Tứ kết thua trước Casper Ruud [6] |
3 | 5 | Stefanos Tsitsipas | 6,070 | 180 | 90 | 5,980 | Vòng 4 thua trước Carlos Alcaraz [14] |
4 | 6 | Matteo Berrettini | 4,955 | (10) | 0 | 4,945 | Rút lui do chấn thương tay phải |
5 | 7 | Andrey Rublev | 4,725 | 360 | 10 | 4,375 | Vòng 2 thua trước Nick Kyrgios [WC] |
6 | 8 | Casper Ruud | 3,870 | (90) | 600 | 4,380 | Á quân, thua trước Carlos Alcaraz [14] |
7 | 9 | Félix Auger-Aliassime | 3,803 | 188 | 10 | 3,625 | Vòng 2 thua trước Miomir Kecmanović |
8 | 10 | Hubert Hurkacz | 3,513 | 1,000 | 360 | 2,873 | Bán kết thua trước Carlos Alcaraz [14] |
9 | 11 | Jannik Sinner | 3,474 | 600 | 180 | 3,054 | Tứ kết bỏ cuộc trước Francisco Cerúndolo |
10 | 12 | Cameron Norrie | 3,395 | 45 | 90 | 3,440 | Vòng 4 thua trước Casper Ruud [6] |
11 | 13 | Taylor Fritz | 2,920 | 90 | 90 | 2,920 | Vòng 4 thua trước Miomir Kecmanović |
12 | 14 | Denis Shapovalov | 2,863 | 180 | 10 | 2,693 | Vòng 2 thua trước Lloyd Harris |
13 | 15 | Diego Schwartzman | 2,660 | 90 | 10 | 2,580 | Vòng 2 thua trước Thanasi Kokkinakis [Q] |
14 | 16 | Carlos Alcaraz | 2,414 | (3) | 1000 | 3,411 | Vô địch, đánh bại Casper Ruud [6] |
15 | 17 | Roberto Bautista Agut | 2,375 | 360 | 45 | 2,060 | Vòng 3 thua trước Jenson Brooksby |
16 | 18 | Reilly Opelka | 2,246 | 31 | 10 | 2,225 | Vòng 2 bỏ cuộc trước Francisco Cerúndolo |
17 | 19 | Pablo Carreño Busta | 2,220 | (10) | 45 | 2,255 | Vòng 3 thua trước Jannik Sinner [9] |
18 | 20 | Nikoloz Basilashvili | 1,916 | 45 | 10 | 1,881 | Vòng 2 thua trước Jenson Brooksby |
19 | 21 | Lorenzo Sonego | 1,902 | 90 | 10 | 1,822 | Vòng 2 thua trước Denis Kudla [Q] |
20 | 22 | John Isner | 1,846 | 300 | 10 | 1,556 | Vòng 2 thua trước Hugo Gaston |
21 | 23 | Marin Čilić | 1,785 | 90 | 45 | 1,740 | Vòng 3 thua trước Carlos Alcaraz [14] |
22 | 24 | Gaël Monfils | 1,723 | (0) | 45 | 1,768 | Vòng 3 thua trước Francisco Cerúndolo |
23 | 25 | Karen Khachanov | 1,623 | 45 | 10 | 1,588 | Vòng 2 thua trước Tommy Paul |
24 | 27 | Daniel Evans | 1,567 | (20) | 10 | 1,557 | Vòng 2 thua trước Yoshihito Nishioka [Q] |
25 | 28 | Alex de Minaur | 1,531 | (10) | 45 | 1,566 | Vòng 3 thua trước Stefanos Tsitsipas [3] |
26 | 29 | Grigor Dimitrov | 1,471 | 23 | 10 | 1,458 | Vòng 2 thua trước Mackenzie McDonald |
27 | 30 | Cristian Garín | 1,466 | (23) | 10 | 1,453 | Vòng 2 thua trước Pedro Martínez |
28 | 31 | Frances Tiafoe | 1,453 | 90 | 90 | 1,453 | Vòng 4 thua trước Francisco Cerúndolo |
29 | 32 | Aslan Karatsev | 1,428 | 45 | 45 | 1,428 | Vòng 3 thua trước Hubert Hurkacz [8] |
30 | 33 | Alexander Bublik | 1,416 | 180+63‡ | 45+20 | 1,238 | Vòng 3 thua trước Casper Ruud [6] |
31 | 34 | Fabio Fognini | 1,339 | 23 | 45 | 1,361 | Vòng 3 thua trước Nick Kyrgios [WC] |
32 | 35 | Albert Ramos Viñolas | 1,314 | 23 | 10 | 1,301 | Vòng 2 thua trước Sebastian Korda |
† Cột này hiển thị (a) điểm cao hơn của (1) điểm của tay vợt từ giải đấu năm 2021 hoặc (2) 50% số điểm từ giải đấu năm 2019, hoặc (b) điểm tốt nhất của lần 19 (hiển thị trong ngoặc đơn). Chỉ điểm xếp hạng tính đến thứ hạng của tay vợt vào ngày 21 tháng 3 năm 2022, được hiển thị trong cột.
‡ Tay vợt có điểm bảo vệ từ một giải ATP Challenger Tour 2019 (Monterrey)
Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống, nhưng rút lui trước khi giải đấu bắt đầu.
Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ | Điểm sau | Lý do rút lui |
---|---|---|---|---|---|
1 | Novak Djokovic | 8,465 | 45 | 8,420 | Tình trạng chưa tiêm chủng vắc-xin[9] |
3 | Rafael Nadal | 7,115 | 0 | 7,115 | Thay đổi lịch thi đấu |
26 | Roger Federer | 1,620 | 500 | 1,120 | Phẫu thuật đầu gối phải |
Đặc cách:[10]
Bảo toàn thứ hạng:
Vượt qua vòng loại:
Thua cuộc may mắn:
Thực đơn
Miami_Open_2022 Nội dung đơn ATPLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Miami_Open_2022 https://apnews.com/article/rafael-nadal-novak-djok... https://www.atptour.com/en/news/alcaraz-hurkacz-mi... https://www.atptour.com/en/news/hurkacz-sinner-mia... https://www.atptour.com/en/news/miami-2022-atp-mas... https://www.atptour.com/en/tournaments/miami/403/o... https://www.dartsrankings.com/tennis/women/miami#D https://www.firstpost.com/sports/ashleigh-barty-re... https://www.miamiherald.com/sports/tennis/article2... https://www.miamiopen.com https://www.miamiopen.com/2022-miami-open-wildcard...